Soi Cầu Ăn Thông Số Chuẩn Vào Bờ 3 Càng Ăn Ngay Cầu VIP Ăn Ngay Thông Tin Tuyệt Mật Cầu VIP Phát Lộc Xổ số miền Nam XSMN XSMB SXMN
Kết quả xổ số miền Trung 60 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
XSMT » XSMT thứ 4 » Xổ số miền Trung 24-04-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 41 | 05 |
G7 | 579 | 463 |
G6 | 2594
7417
2109 | 8059
1121
8406 |
G5 | 1879 | 0263 |
G4 | 02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932 | 24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137 |
G3 | 04715
59009 | 31764
93711 |
G2 | 32354 | 49955 |
G1 | 24808 | 37738 |
ĐB | 080393 | 862862 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8,9,9 | 5,5,6 |
1 | 5,7 | 1 |
2 | 9 | 1 |
3 | 0,2,5 | 7,8 |
4 | 1 | |
5 | 4 | 2,3,5,9 |
6 | 2,3,3,4 | |
7 | 8,9,9 | 9 |
8 | 5 | |
9 | 3,4,7 | 3,7 |
XSMT » XSMT thứ 3 » Xổ số miền Trung 23-04-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 86 | 02 |
G7 | 214 | 163 |
G6 | 0316
5587
4715 | 7416
4571
4747 |
G5 | 4016 | 3481 |
G4 | 55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567 | 36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988 |
G3 | 79248
43612 | 90865
87292 |
G2 | 02407 | 71907 |
G1 | 34986 | 64375 |
ĐB | 402215 | 544672 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 7 | 0,2,6,7 |
1 | 2,4,5,5,6,6,6 | 0,6 |
2 | ||
3 | 9 | 8 |
4 | 0,8 | 7 |
5 | ||
6 | 7,8 | 3,5 |
7 | 7 | 1,2,5,7,8 |
8 | 6,6,7,7 | 1,8 |
9 | 2 |
XSMT » XSMT thứ 2 » Xổ số miền Trung 22-04-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 57 | 64 |
G7 | 517 | 124 |
G6 | 1729
6476
0428 | 7964
9410
1932 |
G5 | 4909 | 0895 |
G4 | 34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217 | 94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579 |
G3 | 96845
91923 | 32714
36647 |
G2 | 43752 | 70918 |
G1 | 74319 | 29163 |
ĐB | 421244 | 939149 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9,9 | |
1 | 7,7,9 | 0,3,4,8 |
2 | 3,8,9 | 4,4,8 |
3 | 2 | |
4 | 4,5 | 7,9 |
5 | 2,2,7 | |
6 | 3,4,4 | |
7 | 6,6 | 9 |
8 | 1,2,2 | 0,4 |
9 | 5,8 |
XSMT » XSMT chủ nhật » Xổ số miền Trung 21-04-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 71 | 48 | 03 |
G7 | 145 | 864 | 059 |
G6 | 0503
5307
4010 | 2137
1699
5360 | 9222
5074
0639 |
G5 | 6122 | 1813 | 0839 |
G4 | 61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378 | 99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792 | 57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926 |
G3 | 53015
79895 | 04426
86261 | 81107
90065 |
G2 | 56741 | 56022 | 22887 |
G1 | 08666 | 39427 | 54959 |
ĐB | 615582 | 735295 | 985186 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 3,7 | |
1 | 0,5 | 2,3,6 | 5 |
2 | 2 | 2,6,7 | 2,6 |
3 | 9 | 7 | 1,9,9 |
4 | 1,5 | 0,4,6,8 | 1,9 |
5 | 1,3 | 4 | 0,9,9 |
6 | 6 | 0,1,4 | 4,5 |
7 | 1,1,8 | 4 | |
8 | 2,5,8 | 6,7 | |
9 | 5 | 2,5,9 |
XSMT » XSMT thứ 7 » Xổ số miền Trung 20-04-2024
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 76 | 76 | 52 |
G7 | 120 | 567 | 094 |
G6 | 9223
6301
9480 | 4834
7128
4367 | 4317
4393
1638 |
G5 | 8017 | 6833 | 9099 |
G4 | 47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140 | 95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004 | 85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026 |
G3 | 75761
47764 | 47928
42735 | 85276
21547 |
G2 | 78868 | 02873 | 41354 |
G1 | 42351 | 35946 | 00514 |
ĐB | 942256 | 022733 | 525010 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4,4 | |
1 | 7 | 0,4,7 | |
2 | 0,0,0,3 | 8,8 | 3,6 |
3 | 3,3,4,5 | 8 | |
4 | 0 | 6 | 0,7 |
5 | 1,4,6,9 | 1,4 | 1,2,4 |
6 | 1,4,8 | 7,7 | 7 |
7 | 6,9 | 0,3,6 | 4,6 |
8 | 0 | 2 | |
9 | 1 | 2,6 | 3,4,9 |
XSMT » XSMT thứ 6 » Xổ số miền Trung 19-04-2024
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 87 | 30 |
G7 | 360 | 604 |
G6 | 6803
4363
1436 | 6556
6128
2687 |
G5 | 8515 | 1437 |
G4 | 16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301 | 99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233 |
G3 | 10796
68413 | 86811
87469 |
G2 | 85777 | 62139 |
G1 | 58683 | 98096 |
ĐB | 147991 | 231269 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,3 | 0,4 |
1 | 3,5 | 1 |
2 | 6 | 8 |
3 | 6 | 0,3,7,7,9 |
4 | 9 | 6 |
5 | 2 | 6,8 |
6 | 0,3 | 9,9 |
7 | 7 | |
8 | 3,4,7 | 1,7 |
9 | 1,3,4,6 | 6,8 |
XSMT » XSMT thứ 5 » Xổ số miền Trung 18-04-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 64 | 17 |
G7 | 493 | 807 | 016 |
G6 | 5115
3631
9334 | 3078
6531
5101 | 6008
3529
6495 |
G5 | 9579 | 1003 | 0246 |
G4 | 14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149 | 72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618 | 26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623 |
G3 | 43212
33240 | 47089
26564 | 17987
58318 |
G2 | 06731 | 70113 | 74516 |
G1 | 84329 | 74485 | 20204 |
ĐB | 645366 | 998654 | 559649 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,3,7 | 4,8 | |
1 | 1,2,5 | 3,5,8,8 | 6,6,7,8 |
2 | 5,9 | 3,9 | |
3 | 1,1,1,4,6 | 0,1 | 2,3 |
4 | 0,9 | 5,6,9 | |
5 | 4,5 | 1 | |
6 | 6 | 4,4 | 7 |
7 | 4,9 | 1,8 | 5 |
8 | 4 | 5,9 | 7 |
9 | 3,7 | 9 | 5 |
XSMT » XSMT thứ 4 » Xổ số miền Trung 17-04-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 66 | 31 |
G7 | 406 | 648 |
G6 | 5997
8213
9185 | 5307
9172
8611 |
G5 | 5179 | 3689 |
G4 | 47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856 | 70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990 |
G3 | 16638
42395 | 76608
22388 |
G2 | 27034 | 67973 |
G1 | 72724 | 08403 |
ĐB | 263224 | 328534 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6,8 | 0,0,3,7,8 |
1 | 3,7 | 1 |
2 | 3,4,4 | |
3 | 4,8 | 1,3,4 |
4 | 5 | 4,8 |
5 | 6 | |
6 | 3,4,6 | |
7 | 9 | 2,3,5 |
8 | 5 | 8,9 |
9 | 5,7 | 0,2 |
XSMT » XSMT thứ 3 » Xổ số miền Trung 16-04-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 42 | 00 |
G7 | 777 | 114 |
G6 | 0038
4444
2290 | 9380
8745
0175 |
G5 | 8613 | 9619 |
G4 | 85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432 | 10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074 |
G3 | 83208
63205 | 95018
24739 |
G2 | 75023 | 22729 |
G1 | 19525 | 72697 |
ĐB | 506704 | 523278 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4,5,8 | 0,7,9 |
1 | 1,3 | 2,4,8,9 |
2 | 3,5 | 9 |
3 | 2,8 | 1,7,8,9 |
4 | 2,4 | 5 |
5 | 2 | |
6 | ||
7 | 3,7 | 4,5,8 |
8 | 0,2 | 0 |
9 | 0,4 | 7 |
XSMT » XSMT thứ 2 » Xổ số miền Trung 15-04-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 13 | 23 |
G7 | 292 | 536 |
G6 | 6946
6400
6351 | 3097
9394
8815 |
G5 | 7922 | 1210 |
G4 | 47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152 | 82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597 |
G3 | 94213
58888 | 95364
04717 |
G2 | 51304 | 72318 |
G1 | 75688 | 78435 |
ĐB | 208358 | 049036 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,4,7 | 8 |
1 | 3,3,3 | 0,5,7,8 |
2 | 2 | 1,3,8,9 |
3 | 5,6,6 | |
4 | 6,6,8 | |
5 | 1,2,8 | |
6 | 4,9 | |
7 | ||
8 | 8,8 | |
9 | 2,9,9 | 1,4,7,7 |
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 60 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
54
|
về 4 lần |
81
|
về 4 lần |
94
|
về 4 lần |
05
|
về 3 lần |
10
|
về 3 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
17
|
về 3 lần |
22
|
về 3 lần |
29
|
về 3 lần |
50
|
về 3 lần |
53
|
về 3 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 60 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 13 lần | Đuôi 0: 15 lần | Tổng 0: 13 lần |
Đầu 1: 14 lần | Đuôi 1: 18 lần | Tổng 1: 16 lần |
Đầu 2: 16 lần | Đuôi 2: 13 lần | Tổng 2: 14 lần |
Đầu 3: 8 lần | Đuôi 3: 17 lần | Tổng 3: 15 lần |
Đầu 4: 9 lần | Đuôi 4: 18 lần | Tổng 4: 8 lần |
Đầu 5: 21 lần | Đuôi 5: 12 lần | Tổng 5: 19 lần |
Đầu 6: 18 lần | Đuôi 6: 17 lần | Tổng 6: 9 lần |
Đầu 7: 15 lần | Đuôi 7: 12 lần | Tổng 7: 17 lần |
Đầu 8: 14 lần | Đuôi 8: 10 lần | Tổng 8: 16 lần |
Đầu 9: 17 lần | Đuôi 9: 13 lần | Tổng 9: 18 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 60 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
38
|
về 42 lần |
23
|
về 38 lần |
28
|
về 36 lần |
54
|
về 35 lần |
60
|
về 35 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
64
|
về 35 lần |
07
|
về 34 lần |
16
|
về 34 lần |
15
|
về 33 lần |
33
|
về 33 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 60 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 260 lần | Đuôi 0: 282 lần | Tổng 0: 264 lần |
Đầu 1: 287 lần | Đuôi 1: 246 lần | Tổng 1: 270 lần |
Đầu 2: 277 lần | Đuôi 2: 250 lần | Tổng 2: 274 lần |
Đầu 3: 256 lần | Đuôi 3: 260 lần | Tổng 3: 239 lần |
Đầu 4: 258 lần | Đuôi 4: 275 lần | Tổng 4: 248 lần |
Đầu 5: 257 lần | Đuôi 5: 249 lần | Tổng 5: 244 lần |
Đầu 6: 255 lần | Đuôi 6: 243 lần | Tổng 6: 277 lần |
Đầu 7: 246 lần | Đuôi 7: 256 lần | Tổng 7: 267 lần |
Đầu 8: 243 lần | Đuôi 8: 278 lần | Tổng 8: 256 lần |
Đầu 9: 271 lần | Đuôi 9: 271 lần | Tổng 9: 271 lần |
- Xem kết quả XSMT trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán XSMT hôm nay cực chuẩn
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Trung
- Mời bạn Quay thử XSMT để chọn ra cặp số may mắn nhất
- Tham khảo thêm Sổ mơ lô đề
Dự đoán các tỉnh hôm nay
Liên kết hay
-
Cho thuê xe cưới giá rẻ nhất tại Hà Nội: xe mới đẹp, sang trọng, lái xe lịch sự, văn minh, hỗ trợ trang trí hoa cho khách hàng....
-
KQXSMN hôm nay - Kết quả xổ số miền Nam trực tiếp nhanh nhất